| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-01-2016 | Free player | Besiktas U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Besiktas U21 | Halide Edip Adivarspor | - | Cho thuê |
| 18-01-2017 | Halide Edip Adivarspor | Besiktas U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2017 | Besiktas U21 | Beykoz Ishakli Spor | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Beykoz Ishakli Spor | Turgutluspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2019 | Turgutluspor | Kizilcabolukspor | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2021 | Kizilcabolukspor | Ayvalikgucu Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2023 | Ayvalikgucu Belediyespor | Silivrispor | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2024 | Silivrispor | Talasgucu Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2024 | Talasgucu Belediyespor | Fethiye Idman Yurdu | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2025 | Fethiye Idman Yurdu | Ayvalikgucu Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | EdirnesporGenclik | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Talasgucu Belediyespor | Kepez Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Turk Metal Kirikkale | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Gumushanespor | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Silivrispor | Tepecik Bld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu