
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-08-2015 | Dinamo Tbilisi Academy | FC Sioni Bolnisi | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | FC Sioni Bolnisi | Dinamo Tbilisi Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Dinamo Tbilisi Academy | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FC Sioni Bolnisi | FC Shevardeni 1906 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FC Shevardeni 1906 | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2019 | Lokomotiv Tbilisi | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2021 | Torpedo Kutaisi | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Samtredia | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | FC Sioni Bolnisi | Marijampole City | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2023 | Marijampole City | Transinvest | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2024 | Transinvest | FK Neptunas Klaipeda | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian cup winner | 1 | 23 |