
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2012 | Mazur Karczew | Zabkovia Zabki | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Zabkovia Zabki | Mazur Karczew | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2012 | Mazur Karczew | Zabkovia Zabki | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2016 | Zabkovia Zabki | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2016 | Gornik Leczna | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2017 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Znicz Pruszkow | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2017 | Znicz Pruszkow | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2025 | Radomiak Radom | Pogon Siedlce | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Pogon Siedlce | Radomiak Radom | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-12-2024 16:30 | Slask Wroclaw | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-08-2024 16:00 | Widzew lodz | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-08-2024 15:30 | Legia Warszawa | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-08-2024 16:00 | Radomiak Radom | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-05-2024 15:30 | Slask Wroclaw | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13-05-2024 17:00 | Radomiak Radom | Ruch Chorzow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-05-2024 15:30 | Legia Warszawa | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-04-2024 10:30 | Puszcza Niepolomice | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-03-2024 14:00 | Radomiak Radom | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-03-2024 17:00 | Piast Gliwice | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu