
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-07-2018 | Wuhan Yangtze Reserve | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 11-04-2021 | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | Yanbian Longding | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Yanbian Longding | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-05-2022 | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | Yanbian Longding | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Yanbian Longding | Inner Mongolia Caoshangfei FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-04-2023 | Inner Mongolia Caoshangfei FC | Wuhan JiangCheng(2000-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2023 | Wuhan JiangCheng(2000-2023) | Free player | - | Giải phóng |
| 16-04-2024 | Free player | Shanxi Longchengren | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu