
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-07-2018 | Slask Wroclaw U19 | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2021 | Slask Wroclaw | Widzew lodz | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Widzew lodz | Slask Wroclaw | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2021 | Slask Wroclaw | GKS Katowice | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | GKS Katowice | Slask Wroclaw | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-05-2025 18:30 | Slask Wroclaw | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-05-2025 18:30 | Gornik Zabrze | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-05-2025 15:30 | Slask Wroclaw | Zaglebie Lubin | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-04-2025 18:30 | Rakow Czestochowa | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-04-2025 12:45 | Slask Wroclaw | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-04-2025 15:30 | Cracovia Krakow | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-04-2025 15:30 | Slask Wroclaw | Motor Lublin | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-03-2025 19:15 | Slask Wroclaw | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-03-2025 13:45 | Stal Mielec | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-03-2025 19:30 | Slask Wroclaw | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu