| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Boavista SC Saquarema | Imperial Futebol Clube (RJ) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Imperial Futebol Clube (RJ) | CSP | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2013 | CSP | Mosta FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2014 | Mosta FC | Msida St. Joseph | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2016 | Msida St. Joseph | Naxxar Lions | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2018 | Naxxar Lions | Nadur Youngster | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Nadur Y. | Al-Jabalain FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Nadur Youngster | Al-Jabalain | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2019 | Al-Jabalain | Valletta FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2020 | Valletta FC | União Frederiquense | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2020 | União Frederiquense | Gudja United | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2021 | Gudja United FC | East Riffa | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2021 | Gudja United | East Riffa | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2021 | East Riffa | Gzira United | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2022 | Gzira United | FC Tiamo Hirakata | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Tiamo Hirakata | East Riffa | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | FC Tiamo Hirakata | East Riffa | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2023 | East Riffa | Marsaxlokk FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 17:00 | Marsaxlokk FC | Partizani Tirana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 18:00 | Partizani Tirana | Marsaxlokk FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 25-02-2024 13:00 | Valletta FC | Marsaxlokk FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 10-12-2023 10:00 | Marsaxlokk FC | Santa Lucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 03-12-2023 13:00 | Gzira United | Marsaxlokk FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu