
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Busan IPark Youth | Daewol Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Daewol Middle School | FC Seoul U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Seoul U18 | Chung-Ang University | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2018 | Chung-Ang University | Football Club Seoul | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2021 | Football Club Seoul | Gimhae City | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Gimhae City | Football Club Seoul | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Football Club Seoul | Chungbuk Cheongju FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 07:30 | Chungbuk Cheongju FC | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 11-10-2025 07:30 | Hwaseong FC | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 10-08-2025 10:30 | Chungbuk Cheongju FC | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 22-06-2025 10:00 | Busan I Park | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 03-11-2024 05:00 | Jeonnam Dragons | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 29-10-2024 10:30 | Busan I Park | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2024 07:30 | Chungbuk Cheongju FC | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 05-10-2024 10:00 | Bucheon FC 1995 | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-08-2024 10:30 | Chungbuk Cheongju FC | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 29-07-2024 10:30 | Busan I Park | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu