
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Soongsil High School | Dongguk University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2013 | Dongguk University | Changwon City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Changwon City | military service (South Korea) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | military service (South Korea) | Changwon City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Changwon City | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Ansan Greeners FC | Free player | - | Giải phóng |
| 18-01-2022 | Free player | Changwon City | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2024 | Changwon City | Hwaseong FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-11-2025 05:00 | Bucheon FC 1995 | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-11-2025 05:00 | Hwaseong FC | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 01-11-2025 07:30 | Gimpo FC | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-10-2025 05:00 | Seongnam FC | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 07:30 | Hwaseong FC | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 11-10-2025 07:30 | Hwaseong FC | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 04-10-2025 07:30 | Hwaseong FC | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 28-09-2025 07:30 | Hwaseong FC | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 21-09-2025 07:30 | Cheonan City | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 14-09-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South Korean 3rd tier champion | 1 | 21/22 |
| South Korean League Cup Winner (KNL) | 1 | 16/17 |