| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Fana | Herlev IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Herlev IF | Fana | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Fana | BK Frem | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | BK Frem | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Free player | Nykobing FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Nykobing FC | Skovshoved | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2019 | Skovshoved | AB Akademisk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AB Akademisk | AB Argir | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | AB Argir | Free player | - | Giải phóng |
| 09-07-2020 | Free player | BK Frem | - | Ký hợp đồng |
| 14-03-2021 | BK Frem | Brattvag | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2022 | Brattvag | AB Akademisk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | AB Akademisk | Nykobing FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2025 | Nykobing FC | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu