| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2016 | Mayfield United AFC | Daytona State Falcons | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2018 | Daytona State Falcons | Midland-Odessa FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Midland-Odessa FC | MSU Mustangs (Midwestern State University) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2019 | MSU Mustangs (Midwestern State University) | Asheville City SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | Asheville City SC | MSU Mustangs (Midwestern State University) | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | MSU Mustangs (Midwestern State University) | Heider SV | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2022 | Heider SV | Bremer SV | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Bremer SV | Free player | - | Giải phóng |
| 25-07-2024 | - | Cobh Ramblers | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Cobh Ramblers | SV Atlas Delmenhorst | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 13:30 | SV Atlas Delmenhorst | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Niedersachsen (Amateure) Winner | 1 | 24/25 |
| Bremen Cup winner | 1 | 23/24 |