
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Dinamo Minsk II | Oshmyany-BDUFK (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Oshmyany-BDUFK (- 2020) | FK Smolevichi (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2019 | FK Smolevichi (- 2021) | FK Lida | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2020 | FK Lida | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2021 | FC Torpedo Zhodino | Smorgon FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Smorgon FC | FC Torpedo Zhodino | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-03-2022 | FC Torpedo Zhodino | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2022 | Neman Grodno | FK Isloch Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 05-04-2023 | FK Isloch Minsk | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2024 | FC Belshina Babruisk | Smorgon FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Smorgon FC | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu