
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | FC Zlinsko Youth | FC Zlinsko B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Zlinsko B | Otrokovice | - | Ký hợp đồng |
| 17-03-2016 | Otrokovice | Slavia Kromeriz | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2018 | Slavia Kromeriz | FK Banik Sokolov | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2018 | FK Banik Sokolov | Slavia Kromeriz | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2020 | Slavia Kromeriz | Lisen | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2022 | Lisen | Baumit Jablonec | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-07-2022 | Baumit Jablonec | Tescoma Zlin | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Tescoma Zlin | Baumit Jablonec | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2023 | Baumit Jablonec | SK Prostejov | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | SK Prostejov | Baumit Jablonec | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2024 | Baumit Jablonec | Slavia Kromeriz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Slavia Kromeriz | Lisen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 18/19 |