
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2017 | Zirka Kyiv | FC Oleksandriya U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FC Oleksandriya U19 | Kolos Kovalivka U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Kolos Kovalivka U19 | Kolos Kovalivka II | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2020 | Kolos Kovalivka II | Podillya Khmelnytskyi | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Podillya Khmelnytskyi | Kolos Kovalivka II | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2020 | Kolos Kovalivka II | FC Mynai | 0.016M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2021 | FC Mynai | Qarabag | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2022 | Qarabag | Zira FK | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Zira FK | Qarabag | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 17:00 | Azerbaijan | Iceland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Ukraine | Azerbaijan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | France | Azerbaijan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 16:00 | Azerbaijan | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 16:00 | Azerbaijan | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 11-10-2024 16:00 | Estonia | Azerbaijan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 16:00 | Zira FK | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 16:30 | Zira FK | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:30 | Dunajska Streda | Zira FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:30 | Zira FK | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu