
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-04-2011 | Akademia FC Krasnodar | FK Krasnodar Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FK Krasnodar Youth | FK Krasnodar 2 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FK Krasnodar 2 | Chernomorets Novorossijsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Chernomorets Novorossijsk | FK Krasnodar 2 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | FK Krasnodar 2 | Spartak Nalchik | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Spartak Nalchik | FK Krasnodar 2 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | FK Krasnodar 2 | Luch Vladivostok | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Luch Vladivostok | FK Krasnodar 2 | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2018 | FK Krasnodar 2 | Syzran-2003 | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2019 | Syzran-2003 | Zenit Izhevsk | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2020 | Zenit Izhevsk | FK Essentuki (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2021 | FK Essentuki (- 2023) | FK Biolog | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2022 | FK Biolog | FC Balashikha | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2023 | FC Balashikha | FK Sakhalinets | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | FK Sakhalinets | SY Sakhalinsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | SY Sakhalinsk | Rubin Yalta | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu