| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Busan IPark Youth | Daeryun High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Free player | Yong In University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Yong In University | Changwon City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Changwon City | Busan Transportation Corporation | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2021 | Busan Transportation Corporation | Gyeongju KHNP | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Gyeongju KHNP | Daejeon Korail | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Best young player | 1 | 18 |
| South Korean League Cup Winner (KNL) | 1 | 17/18 |