
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Hassania d'Agadir U21 | Hassania Agadir | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2018 | Hassania Agadir | Wydad Casablanca | 0.233M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-08-2023 | Wydad Casablanca | UTS Union Touarga Sport Rabat | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | UTS Union Touarga Sport Rabat | Free player | - | Giải phóng |
| 24-01-2025 | Free player | KAC Kénitra | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
| CAF Champions League winner | 1 | 21/22 |
| Moroccan champion | 3 | 21/22 20/21 18/19 |