
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | NK NK Siroki Brijeg Youth | NK Siroki Brijeg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 12-03-2019 | NK Siroki Brijeg U17 | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
| 01-10-2020 | Dinamo Zagreb U19 | MTK Budapest U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | MTK Budapest U19 | MTK Budapest II | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | MTK Budapest II | Szentlorinc SE | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Szentlorinc SE | MTK Budapest II | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2022 | MTK Budapest II | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2023 | HSK Zrinjski Mostar | FK Zeljeznicar | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | FK Zeljeznicar | Kyzylzhar Petropavlovsk | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Kyzylzhar Petropavlovsk | ND Gorica | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 17-02-2024 15:00 | FK Zeljeznicar | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 16-12-2023 15:00 | GOSK Gabela | FK Zeljeznicar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu