
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Sao PauloU17 | São Paulo FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2019 | São Paulo FC U20 | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Sao Paulo | SL Benfica B | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | SL Benfica B | Benfica | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Benfica | Nottingham Forest | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 11:30 | Nottingham Forest | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-10-2025 13:00 | Newcastle United | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | Nottingham Forest | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 27-09-2025 16:30 | Nottingham Forest | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | Real Betis | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 14:00 | Burnley | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 17-09-2025 19:00 | Swansea City | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 13-09-2025 11:30 | Arsenal | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-05-2025 13:15 | West Ham United | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-05-2025 19:00 | Crystal Palace | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 24 |
| Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Portuguese champion | 1 | 22/23 |
| Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 19 |