
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Lincoln Red Imps FC U18 | - | Ký hợp đồng | |
| 30-06-2016 | Lincoln Red Imps FC Reserve | - | Ký hợp đồng | |
| 01-07-2016 | Lincoln Red Imps FC Reserve | FC Olympique 13 | - | Cho thuê |
| 31-12-2016 | FC Olympique 13 | Lincoln Red Imps FC Reserve | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Lincoln Red Imps FC Reserve | Mons Calpe SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Mons Calpe SC | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2020 | Free player | Mons Calpe SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Mons Calpe SC | Brunos Magpie | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 17:00 | FC Copenhagen | Brunos Magpie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | Brunos Magpie | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:45 | Derry City | Brunos Magpie | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gibraltar Cup Winner | 2 | 24/25 22/23 |
| Gibraltar Supercup Winner | 1 | 23/24 |