
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Shanghai Genbao | Shanghai Port FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Shanghai Port FC | Shanghai Port Reserves | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 26-05-2024 12:00 | Shanghai Port FC | Cangzhou Mighty Lions FC(2011-2025) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 27-04-2024 11:35 | Shanghai Port FC | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 09-04-2024 10:00 | Nantong Zhiyun FC | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 05-04-2024 11:35 | Beijing Guoan FC | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 29-10-2023 07:30 | Shanghai Port FC | Shandong Taishan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chinese champion | 3 | 24 23 18 |
| Chinese cup winner | 1 | 24 |
| AFC Champions League participant | 5 | 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
| Chinese Super Cup winner | 1 | 19 |
| China 2nd tier champion | 1 | 12 |