STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2006 | Yokohama F Marinos U18 | Tsukuba University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2010 | Tsukuba University | Sagawa Shiga (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Sagawa Shiga (- 2012) | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Yokohama F. Marinos | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | Shonan Bellmare | Tokyo Verdy | - | Cho thuê |
30-01-2019 | Tokyo Verdy | Shonan Bellmare | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2019 | Shonan Bellmare | Tokyo Verdy | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Tokyo Verdy | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-11-2023 06:00 | Tokyo Verdy | ![]() ![]() | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-11-2023 04:00 | RB Omiya Ardija | ![]() ![]() | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-11-2023 05:00 | Tokyo Verdy | ![]() ![]() | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 07-10-2023 06:00 | Tokyo Verdy | ![]() ![]() | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 01-10-2023 08:00 | Thespa Kusatsu Gunma | ![]() ![]() | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-09-2023 10:00 | Ventforet Kofu | ![]() ![]() | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-09-2023 09:00 | Tokyo Verdy | ![]() ![]() | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-08-2023 09:00 | Tokyo Verdy | ![]() ![]() | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 19-08-2023 09:00 | Iwaki FC | ![]() ![]() | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 13-08-2023 09:00 | Blaublitz Akita | ![]() ![]() | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese second league Champion | 1 | 16/17 |
AFC Champions League participant | 1 | 13/14 |
Japanese cup winner | 1 | 13 |