
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2008 | Toin Gakuen High School | Keio University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | Keio University | Montedio Yamagata | Free | Ký hợp đồng |
| 30-07-2013 | Montedio Yamagata | Machida Zelvia | - | Cho thuê |
| 30-01-2014 | Machida Zelvia | Montedio Yamagata | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2016 | Montedio Yamagata | Blaublitz Akita | Unknown | Ký hợp đồng |
| 14-01-2019 | Blaublitz Akita | Vanraure Hachinohe FC | Free | Ký hợp đồng |
| 13-02-2020 | Vanraure Hachinohe FC | Tokyo United | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Tokyo United | Yokogawa Musashino FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2021 | Yokogawa Musashino FC | FC Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | FC Osaka | Atletico Suzuka Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu