| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2020 | FC Kobenhavn U19 | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Herfolge Boldklub Koge | Roskilde KFUM | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Roskilde KFUM | Herfolge Boldklub Koge | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2021 | Herfolge Boldklub Koge | HIK Hellerup | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2022 | HIK Hellerup | Uerdingen KFC 05 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Uerdingen KFC 05 | Free player | - | Giải phóng |
| 05-10-2022 | Free player | Roskilde | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Roskilde | Jonica FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Free player | BK Frem | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu