| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-10-2021 | Nazilli Belediyespor Youth | Besiktas JK U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Besiktas JK U17 | Besiktas JK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | Besiktas JK U19 | Eyupspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2023 | Eyupspor U19 | Tokat Belediye Plevne Spor | - | Cho thuê |
| 28-01-2024 | Tokat Belediye Plevne Spor | Eyupspor U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Eyupspor U19 | Erbaaspor S | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Erbaaspor S | Eyupspor U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2024 | Eyupspor U19 | Arnavutköy Belediyespor | - | Cho thuê |
| 12-01-2025 | Arnavutköy Belediyespor | Eyupspor U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-02-2025 | Eyupspor U19 | Kardemir Karabukspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Kardemir Karabukspor | Eyupspor U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Erbaaspor S | Sivas Dort Eylul Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |