
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Stade Malien | Al-Akhdar SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Al-Akhdar SC | PSPS Pekanbaru | - | Ký hợp đồng |
| 09-05-2013 | PSPS Pekanbaru | Barito Putera | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Barito Putera | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Persib Bandung | Terengganu B | - | Ký hợp đồng |
| 29-11-2016 | Terengganu B | Free player | - | Giải phóng |
| 30-11-2017 | Free player | Sriwijaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-12-2017 | Persib Bandung | Sriwijaya FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2018 | Sriwijaya FC | Arema FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2018 | Sriwijaya FC | Arema FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2020 | Arema FC | Persebaya Surabaya | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2021 | Persebaya Surabaya | Terengganu FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2021 | No team | Terengganu FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 28-12-2021 | Terengganu FC | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
| 15-06-2022 | Persija Jakarta | Rans Nusantara FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Rans Nusantara FC | Barito Putera | - | Ký hợp đồng |
| 06-12-2023 | Barito Putera | Free player | - | Giải phóng |
| 31-07-2024 | Free player | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
| 18-12-2024 | Persikabo 1973 | Adhyaksa FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indonesian League Cup Winner | 2 | 18/19 14/15 |
| AFC Cup Participant | 1 | 14/15 |
| Indonesian Champion | 2 | 14/15 13/14 |