
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-09-2015 | Cangzhou Mighty Lions FC(2011-2025) | GDU Torcatense | - | Cho thuê |
| 23-02-2016 | GDU Torcatense | Cangzhou Mighty Lions FC(2011-2025) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2019 | Cangzhou Mighty Lions FC(2011-2025) | Cangzhou Mighty Lions Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2020 | Cangzhou Mighty Lions Reserves | Guangxi Pingguo FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2022 | Guangxi Pingguo FC | Dandong Tengyue(1999-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 03-04-2023 | Dandong Tengyue(1999-2024) | Wuxi Wugou | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2025 | Wuxi Wugou | Jiangxi Lushan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 30-03-2025 07:30 | Hangzhou Linping Wuyue | Jiangxi Lushan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 22-03-2025 07:30 | Jiangxi Lushan | Shanxi Chongde Ronghai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 03-11-2024 06:30 | Jiangxi Lushan | Wuxi Wugou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 20-10-2024 07:30 | Wuxi Wugou | Dalian Yingbo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 13-10-2024 07:00 | Dingnan United | Wuxi Wugou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 05-10-2024 07:30 | Wuxi Wugou | Liaoning Tieren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 29-09-2024 11:30 | Shanghai Jiading Huilong | Wuxi Wugou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 22-09-2024 11:30 | Wuxi Wugou | Foshan Nanshi | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 15-09-2024 11:30 | Nanjing City | Wuxi Wugou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 01-09-2024 11:30 | Wuxi Wugou | Yunnan Yukun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu