STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 18-10-2025 16:30 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-10-2025 16:30 | Ashdod MS | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 20-09-2025 16:45 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 30-08-2025 17:15 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 01-03-2024 13:00 | Hapoel Ramat Gan | ![]() ![]() | Kafr Qasem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 26-02-2024 17:00 | Kafr Qasem | ![]() ![]() | Hapoel Kfar Saba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 20-02-2024 17:00 | Ihud Bnei Shefaram | ![]() ![]() | Kafr Qasem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 09-02-2024 13:00 | Kafr Qasem | ![]() ![]() | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 02-02-2024 13:00 | Kafr Qasem | ![]() ![]() | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 19-01-2024 13:00 | Hapoel Rishon Lezion | ![]() ![]() | Kafr Qasem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu