
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-05-2019 | - | Dallas (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2019 | Dallas (w) | - | - | Không xác định |
| 01-07-2020 | - | Montauban (w) | - | Không xác định |
| 01-11-2020 | Montauban (w) | ASJ Soyaux (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2021 | ASJ Soyaux (w) | Yzeure AS (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-10-2022 | Yzeure AS (w) | Grenoble Claix (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League Nữ | 07-09-2024 18:30 | Apollon Limassol LFC Women | ZNK Pomurje Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CNCF GWC | 01-12-2023 01:00 | Costa Rica Women | Haiti Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Coupe de France Féminine runner-up | 1 | 21/22 |