STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2020 | FK Minsk U19 | Torpedo-BelAZ Zhodino U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Torpedo-BelAZ Zhodino U19 | Torpedo-BelAZ Zhodino II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Torpedo-BelAZ Zhodino II | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
13-03-2024 | FC Torpedo Zhodino | FC Gomel | - | Cho thuê |
04-07-2024 | FC Gomel | FC Torpedo Zhodino | - | Kết thúc cho thuê |
09-02-2025 | FC Torpedo Zhodino | Smorgon FC | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Smorgon FC | FC Torpedo Zhodino | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 20-10-2023 16:00 | FC Torpedo Zhodino | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 08-10-2023 11:30 | Naftan Novopolock | ![]() ![]() | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 23-09-2023 13:00 | Slutsksakhar Slutsk | ![]() ![]() | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 15-09-2023 17:30 | FC Torpedo Zhodino | ![]() ![]() | Slavia Mozyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 19-08-2023 15:00 | FC Torpedo Zhodino | ![]() ![]() | FC Belshina Babruisk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 06-08-2023 15:00 | FC Torpedo Zhodino | ![]() ![]() | Dinamo Brest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 02-08-2023 17:00 | AEK Larnaca | ![]() ![]() | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 18:00 | FC Torpedo Zhodino | ![]() ![]() | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 06-07-2023 15:30 | FC Torpedo Zhodino | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 01-07-2023 13:50 | FC Minsk | ![]() ![]() | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu