
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Chengdu Tiancheng (1996-2014) | Guangzhou City(2011-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2016 | Guangzhou City(2011-2023) | Beijing Chengfeng(1995-2021) | - | Cho thuê |
| 29-11-2016 | Beijing Chengfeng(1995-2021) | Guangzhou City(2011-2023) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Guangzhou City(2011-2023) | Shenzhen FC(1994-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Shenzhen FC(1994-2024) | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 14/15 |