







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | Boca Juniors U20 | CA Boca Juniors II | - | Ký hợp đồng | 
| 12-01-2024 | CA Boca Juniors II | Club Atletico Tigre | - | Cho thuê | 
| 30-12-2024 | Club Atletico Tigre | CA Boca Juniors II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 12-02-2025 | CA Boca Juniors II | Temperley | - | Cho thuê | 
| 30-12-2025 | Temperley | CA Boca Juniors II | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 16-08-2025 17:05 | Chacarita juniors |   | Temperley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 10-08-2025 18:30 | Temperley |   | San Telmo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 03-08-2025 18:00 | Agropecuario de Carlos Casares |   | Temperley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 27-07-2025 18:30 | Temperley |   | Gimnasia Jujuy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 20-07-2025 18:00 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza |   | Temperley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 12-07-2025 18:30 | Temperley |   | Central Norte Salta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 06-07-2025 22:10 | Almirante Brown |   | Temperley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 28-06-2025 20:20 | Temperley |   | Chaco For Ever | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 22-06-2025 20:00 | Atletico Mitre de Santiago del Estero |   | Temperley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 14-06-2025 19:40 | Temperley |   | Colon de Santa Fe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| U20 Intercontinental Cup Winner | 1 | 22/23 | 
| U20 Copa Libertadores winner | 1 | 22/23 | 
| Argentinian champion | 1 | 22 |