
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Pakhtakor Tashkent U21 | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2018 | Pakhtakor | Navbahor Namangan | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2019 | Navbahor Namangan | Lokomotiv Tashkent | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2020 | Lokomotiv Tashkent | Navbahor Namangan | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2024 | Navbahor Namangan | Buxoro FK | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | Buxoro FK | Metallurg Bekobod | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Metallurg Bekobod | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 7 | 23/24 18/19 15/16 14/15 12/13 11/12 10/11 |
| Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
| Uzbek Champion | 3 | 14/15 13/14 11/12 |