
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | Käpylän Pallo U19 | Käpylän Pallo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Käpylän Pallo | FC Honka II | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | FC Honka II | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu