STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Metalist Kharkiv U17 (-2016) | Metalist Kharkiv U19 (-2016) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Metalist Kharkiv U19 (-2016) | Metalist Kharkiv II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Metalist Kharkiv II (-2016) | Metalist Kharkiv (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
07-07-2016 | Metalist Kharkiv (- 2016) | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
09-01-2018 | Valencia CF Mestalla | Elche | - | Ký hợp đồng |
09-01-2019 | Elche | Lleida | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Lleida | Elche | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2019 | Elche | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Olimpic Donetsk | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
03-02-2023 | Kryvbas | Urartu | - | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | Urartu | Suduva | - | Ký hợp đồng |
20-01-2025 | Suduva | FC Ozgon | - | Ký hợp đồng |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian champion | 1 | 22/23 |
Armenian cup winner | 1 | 22/23 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |