
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | RSC Charleroi Youth | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Club Brugge Youth | FC Brügge U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | FC Brügge U18 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2023 | Club Brugge KV U23 | Modena | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2024 | Modena | Us Pergolettese | - | Cho thuê |
| 02-02-2025 | Us Pergolettese | Modena | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-02-2025 | Modena | NK Bilje | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | NK Bilje | Modena | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 17-12-2025 19:00 | RSCA Futures | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 13-12-2025 19:00 | Francs Borains | Koninklijke Lierse Sportkring | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 06-12-2025 19:00 | SK Beveren | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 29-11-2025 19:00 | RWDM Brussels | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 21-11-2025 19:00 | Francs Borains | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-11-2025 15:00 | Francs Borains | Olympic Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 31-10-2025 19:00 | KSC Lokeren | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-10-2025 18:00 | Francs Borains | Gent B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-10-2025 14:00 | Jong Genk | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-09-2025 18:00 | Francs Borains | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu