
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-02-2013 | Parana PR | Putnok | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 19-02-2013 | Unknown | Salgótarján | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | Salgótarján | Putnok | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2013 | Salgótarján | Kisvárda Master Good FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 16-07-2014 | Kisvárda Master Good FC | MTK Budapest | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2014 | MTK Budapest | Kisvárda Master Good FC | - | Cho thuê |
| 31-12-2014 | Kisvárda Master Good FC | MTK Budapest | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-02-2015 | MTK Budapest | Kisvárda Master Good FC | - | Cho thuê |
| 30-06-2015 | Kisvárda Master Good FC | MTK Budapest | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2017 | MTK Budapest | Szombathelyi Haladas | - | Cho thuê |
| 30-06-2018 | Szombathelyi Haladas | MTK Budapest | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-09-2018 | MTK Budapest | Ittihad Kalba FC | - | Cho thuê |
| 30-06-2019 | Ittihad Kalba FC | MTK Budapest | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Hungary | 26-02-2024 19:00 | ETO FC Győr | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 18-02-2024 13:00 | Nyiregyhaza | Szombathelyi Haladas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 10-12-2023 12:00 | Bodajk FC Siofok | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 04-12-2023 17:00 | Nyiregyhaza | Kozarmisleny SE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 26-11-2023 12:00 | Csakvari TK | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 12-11-2023 12:00 | Nyiregyhaza | BVSC Zuglo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 05-11-2023 12:00 | Gyirmot SE | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 29-10-2023 12:00 | Nyiregyhaza | FC Ajka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 24/25 |
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 23/24 |