







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-10-2025 18:00 | Brommapojkarna |   | GAIS | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-10-2025 12:00 | GAIS |   | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 04-10-2025 15:30 | GAIS |   | IFK Norrkoping FK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-09-2025 14:30 | AIK |   | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-09-2025 13:00 | GAIS |   | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 14-09-2025 14:30 | IK Sirius FK |   | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 17-08-2025 14:30 | Hammarby |   | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 11-08-2025 17:00 | GAIS |   | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-08-2025 15:30 | IFK Varnamo |   | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-07-2025 15:30 | Degerfors IF |   | GAIS | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu