
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Free player | Djurgårdens IF U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Djurgårdens IF U17 | Djurgardens (w) U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Djurgardens (w) U19 | FC Stockholm Internazionale | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | FC Stockholm Internazionale | Sandvikens IF | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2025 | Sandvikens IF | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-08-2025 14:30 | IFK Norrkoping FK | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-07-2025 14:30 | IFK Varnamo | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu