
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | OJC Rosmalen Youth | PSV Eindhoven Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | PSV Eindhoven Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | PSV Eindhoven U18 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 24-10-2025 18:00 | RKC Waalwijk | SC Cambuur Leeuwarden | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 20-10-2025 18:00 | Dordrecht | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 17-10-2025 16:30 | RKC Waalwijk | Willem II | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 26-09-2025 18:00 | RKC Waalwijk | ADO Den Haag | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 09-05-2025 18:00 | Jong PSV Eindhoven Youth | FC Utrecht Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 02-05-2025 18:00 | Excelsior SBV | Jong PSV Eindhoven Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 28-04-2025 18:00 | Jong PSV Eindhoven Youth | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 20-04-2025 12:30 | ADO Den Haag | Jong PSV Eindhoven Youth | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 14-04-2025 18:00 | Jong PSV Eindhoven Youth | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 07-04-2025 18:00 | AZ Alkmaar Youth | Jong PSV Eindhoven Youth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch champion | 1 | 23/24 |