STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Reading FC Youth | Milton Keynes Dons U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Milton Keynes Dons U18 | Augsburg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Augsburg U17 | Augsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
28-02-2017 | Augsburg U19 | FC Augsburg | - | Ký hợp đồng |
07-08-2019 | FC Augsburg | Southampton | 4M € | Cho thuê |
29-06-2020 | Southampton | FC Augsburg | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2020 | FC Augsburg | Fortuna Dusseldorf | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Fortuna Dusseldorf | FC Augsburg | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2021 | FC Augsburg | RC Lens | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2025 | RC Lens | Tottenham Hotspur | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Tottenham Hotspur | RC Lens | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2025 | RC Lens | Tottenham Hotspur | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 17-04-2025 19:00 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-03-2025 14:00 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 06-03-2025 17:45 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-02-2025 19:30 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 15:00 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-02-2025 16:30 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 09-02-2025 17:35 | Aston Villa | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 06-02-2025 20:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-01-2025 14:00 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-01-2025 14:00 | RC Lens | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |