
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-08-2022 | Chamchuri United | Toko Customs United | - | Ký hợp đồng |
| 25-06-2023 | Toko Customs United | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2024 | Muang Thong United | Rayong FC | - | Cho thuê |
| 16-12-2024 | Rayong FC | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-12-2024 | Muang Thong United | Trat FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Trat FC | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 10-11-2024 11:00 | Rayong FC | Buriram United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-10-2024 11:00 | Sukhothai | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-09-2024 11:00 | Uthai Thani Forest | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 31-08-2024 12:00 | Rayong FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 10-08-2024 12:00 | Rayong FC | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-12-2023 11:00 | Chonburi FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu