
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2017 | Suwon FMC (w) | Gyeongju FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2022 | AGF Kvindefodbold APS (w) | - | - | Giải phóng |
| 30-01-2023 | - | BK Hacken (w) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Svenska Cupen Women runner-up | 1 | 22/23 |
| AFC Women's Asian Cup runner-up | 1 | 22 |
| EAFF E-1 Football Championship Women runner-up | 2 | 19 15 |
| Four Nations Tournament runner-up | 1 | 19 |
| WK-League runner-up | 1 | 13 |