
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-06-2012 | Jiangsu Suning Reserves | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2014 | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | Jiangxi Lushan | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Jiangxi Lushan | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | Jiangsu Suning Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 25-06-2015 | Jiangsu Suning Reserves | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | Jiangsu Suning Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2019 | Jiangsu Suning Reserves | Taizhou Yuanda(2017-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 09-04-2021 | Taizhou Yuanda(2017-2021) | Nanjing City | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Nanjing City | Jinan XingZhou(2013-2024) | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Jinan XingZhou(2013-2024) | Nanjing City | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-04-2023 | Nanjing City | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 16/17 15/16 12/13 |
| Chinese cup winner | 1 | 15 |