
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-07-2008 | CS Corvinul 2005 Hunedoara (- 2008) | Corvinul Hunedoara | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Corvinul Hunedoara | Politehnica Timisoara U19 (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | Politehnica Timisoara U19 (- 2012) | ACS Poli Timisoara | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | ACS Poli Timisoara | FC Caransebes (- 2016) | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | FC Caransebes (- 2016) | ACS Poli Timisoara | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2016 | ACS Poli Timisoara | CSM Ramnicu Valcea (- 2017) | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | CSM Ramnicu Valcea (- 2017) | ACS Poli Timisoara | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2018 | ACS Poli Timisoara | FCV Farul Constanta | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2024 | FCV Farul Constanta | Apollon Limassol FC | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Apollon Limassol FC | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2025 | CFR Cluj | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-09-2025 18:00 | FC Universitatea Cluj | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-09-2025 18:00 | FC Universitatea Cluj | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-08-2025 15:45 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-08-2025 18:30 | FC Universitatea Cluj | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-08-2025 18:30 | Farul Constanta | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-08-2025 18:30 | FC Universitatea Cluj | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-08-2025 15:30 | Hermannstadt | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 17:00 | FC Universitatea Cluj | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-07-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | Ararat-Armenia FC | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian cup winner | 2 | 24/25 18/19 |
| Romanian champion | 1 | 22/23 |
| Romanian Super Cup winner | 1 | 19/20 |