
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Southern Samity U18 | Southern Samity | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Southern Samity | Bhawanipore FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-11-2020 | Bhawanipore FC | Mohammedan SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Mohammedan SC | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2023 | Bengaluru FC | Mohammedan SC | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Mohammedan SC | Bengaluru FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-10-2023 | Bengaluru FC | Churchill Brothers | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2024 | Churchill Brothers | Police Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Police Athletic Club | Real Kashmir | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 29-03-2025 11:00 | Dempo | Real Kashmir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 18-03-2025 10:30 | SC Bengaluru | Real Kashmir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 09-03-2025 08:30 | Real Kashmir | Aizawl FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 24-02-2025 10:30 | Rajasthan United FC | Real Kashmir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 30-01-2025 10:00 | Churchill Brothers | Real Kashmir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 19-01-2025 08:00 | Real Kashmir | SC Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 08-03-2024 09:30 | Neroca FC | Churchill Brothers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 27-02-2024 13:30 | Churchill Brothers | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 24-02-2024 13:30 | Churchill Brothers | Gokulam Kerala FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 18-02-2024 13:30 | Churchill Brothers | Real Kashmir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Durand Cup Winner | 1 | 22/23 |