
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2021 | - | Kryvbas Kryvyi Rig U19 | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Kryvbas Kryvyi Rig U19 | FC Inhulets Petrove | - | Cho thuê |
| 12-01-2025 | FC Inhulets Petrove | Kryvbas Kryvyi Rig U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2025 | Kryvbas Kryvyi Rig U19 | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-12-2025 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | Kryvbas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-11-2025 11:00 | Kryvbas | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-11-2025 12:00 | Kryvbas | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-10-2025 16:00 | Dynamo Kyiv | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-10-2025 10:00 | Rukh Vynnyky | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-10-2025 10:00 | Kryvbas | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu