| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Seoul Daedong Elementary School | Suwon Samsung Bluewings U15 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Suwon Samsung Bluewings U15 | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | - | FC Mohyeon U15 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FC Mohyeon U15 | Yeongdeungpo Technical High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Free player | Yeoju Institute of Technology | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2022 | Yeoju Institute of Technology | Yangju Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Yangju Citizen | Busan Transportation Corporation | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2025 | Busan Transportation Corporation | Ulsan Citizens | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu