STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-10-2025 18:00 | Rodez Aveyron | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-10-2025 12:00 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-09-2025 18:00 | Rodez Aveyron | ![]() ![]() | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-09-2025 18:00 | Rodez Aveyron | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 12-09-2025 18:00 | Le Mans | ![]() ![]() | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-08-2025 18:00 | Rodez Aveyron | ![]() ![]() | Boulogne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 16-08-2025 18:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 09-08-2025 18:00 | Rodez Aveyron | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 16-05-2025 17:30 | Le Mans | ![]() ![]() | Versailles 78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 02-05-2025 17:30 | Quevilly Rouen Métropole | ![]() ![]() | Versailles 78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu