STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | - | Pohang Steelers U18 | - | Ký hợp đồng |
24-01-2024 | Pohang Steelers U18 | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
22-01-2025 | Pohang Steelers | Genk U23 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U20 | 09-10-2025 23:00 | Morocco U20 | ![]() ![]() | South Korea U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup U20 | 30-09-2025 23:00 | South Korea U20 | ![]() ![]() | Paraguay U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 23-08-2025 18:00 | Jong Genk | ![]() ![]() | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-03-2025 19:00 | Club Nxt | ![]() ![]() | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 08-02-2025 19:00 | Patro Eisden | ![]() ![]() | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-02-2025 18:15 | Jong Genk | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 24-01-2025 19:00 | RWDM Brussels | ![]() ![]() | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 27-11-2024 10:00 | Yokohama F. Marinos | ![]() ![]() | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 06-11-2024 10:00 | Pohang Steelers | ![]() ![]() | Shandong Taishan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup U171 | 15-11-2023 12:00 | France U17 | ![]() ![]() | South Korea U17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu