Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
e8c3550368b34ee5ba43707e0fe2855e.webp
Cầu thủ:
Ryuto Koizumi
Quốc tịch:
Nhật Bản
4dbed2e657457884e67137d3514119b3.webp
Cân nặng:
61 Kg
Chiều cao:
168 cm
Tuổi:
31  (1994-09-05)
Vị trí:
-
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1-
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-01-2017Rissho UniversityTokyo 23-Ký hợp đồng
31-01-2021Tokyo 23Briobecca Urayasu-Ký hợp đồng
07-01-2024Briobecca UrayasuGainare Tottori-Ký hợp đồng
19-01-2025Gainare TottoriReilac Shiga FC-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản17-11-2024 04:00Gainare Tottori
team-home
1-0
team-away
Zweigen Kanazawa FC00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản20-10-2024 05:00Matsumoto Yamaga FC
team-home
3-4
team-away
Gainare Tottori00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản13-10-2024 04:00Gainare Tottori
team-home
2-1
team-away
Iwate Grulla Morioka10010
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản17-08-2024 10:00Gainare Tottori
team-home
2-1
team-away
Nara Club00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản22-06-2024 10:00Gainare Tottori
team-home
2-4
team-away
FC Gifu00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản20-03-2024 04:00Gainare Tottori
team-home
1-1
team-away
Kamatamare Sanuki00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản25-02-2024 04:00Imabari FC
team-home
1-0
team-away
Gainare Tottori00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Japanese Amateur Cup Winner1
21/22

Hồ sơ cầu thủ Ryuto Koizumi - Kèo nhà cái

Hot Leagues